Âm Hán Việt của 制約 là "chế ước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 制 [chế] 約 [ước]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 制約 là せいやく [seiyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいやく[0]【制約】 (名):スル ①制限や条件をつけて、自由に活動させないこと。「時間に-される」「-を受ける」 ②物事の成立に必要な条件や規定。 Similar words: 制限抑制限度限定限界