Âm Hán Việt của 制球力 là "chế cầu lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 制 [chế] 球 [cầu] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 制球力 là せいきゅうりょく [seikyuuryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せいきゅう‐りょく〔セイキウ‐〕【制球力】 読み方:せいきゅうりょく 野球で、投手が思い通りにボールを投げる能力。コントロール。「抜群の—が持ち味だ」 Similar words: 管制司令コントロール統制統轄
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khả năng kiểm soát bóng, khả năng điều khiển bóng, khả năng kiểm soát tình huống