Âm Hán Việt của 制服 là "chế phục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 制 [chế] 服 [phục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 制服 là せいふく [seifuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいふく[0]【制服】 一(名) 学校や会社その他の団体などで、所属する人が着るように定められている服装。ユニホーム。⇔私服 二(名):スル 相手の力を抑え、これを服従させること。征服。「未だ能く之を-するの力あるにあらざるなり/日本開化小史:卯吉」 Similar words: ユニホーム