Âm Hán Việt của 制定 là "chế định".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 制 [chế] 定 [đính, định]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 制定 là せいてい [seitei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐てい【制定】 読み方:せいてい [名](スル)法律・規則などを定めること。特に、立法機関が一定の手続きによって法令を定めること。「憲法を—する」 #ヴォルペ:制定 英語表記/番号出版情報ヴォルペ:制定Enactments作曲年: 1950-53年 Similar words: 定める設定確立打ち立てる
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ban hành, quy định, thành lập, quyết định, luật lệ, quy định