Âm Hán Việt của 打ち立てる là "đả chi lập teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 打 [đả] ち [chi] 立 [lập] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 打ち立てる là うちたてる [uchitateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うち‐た・てる【打(ち)立てる】 読み方:うちたてる [動タ下一][文]うちた・つ[タ下二] 1物事をしっかりと定める。確立する。「新記録を—・てる」 2盛んに打つ。打ちまくる。「合図の鐘を—・てる」 3物をしっかりと立てる。「中黒の旌(はた)二流れ—・て」〈太平記・二二〉 Similar words: 築き上げる