Âm Hán Việt của 制圧 là "chế áp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 制 [chế] 圧 [áp, yếp, yểm, áp, yếp, yểm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 制圧 là せいあつ [seiatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐あつ【制圧】 読み方:せいあつ [名](スル)威力で相手を押さえつけること。「暴徒を—する」 Similar words: 苛斂圧制圧政横暴圧迫