Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 到( đáo ) 達( đạt )
Âm Hán Việt của 到達 là "đáo đạt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
到 [đáo ] 達 [đạt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 到達 là とうたつ [toutatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 とうたつ:たう-[0]【到達】 (名):スル 行き着くこと。ある点に達すること。到着。「目的地に-する」「結論に-する」「-点」 #デジタル大辞泉 とう‐たつ〔タウ‐〕【到達】 読み方:とうたつ [名](スル)ある状態・目的に行きつくこと。「山頂に—する」「同じ結論に—する」 #広告用語辞典 到達reach ある一定の期間内に特定の広告に一度でも接触したことのある個人(世帯)の量あるいは比率のことを意味する。広告効果の指標の1つである。Similar words :及ぶ 到る 届く 至る 達する
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đạt được, đến nơi, đạt đến, thành công, hoàn thành, đến mục tiêu