Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 到( đáo ) 着( trước )
Âm Hán Việt của 到着 là "đáo trước ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
到 [đáo] 着 [trước]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 到着 là とうちゃく [touchaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とう‐ちゃく〔タウ‐〕【到着】 [名](スル)目的地などに行きつくこと。到達。「取材先に到着する」「到着時刻」 OR事典 カテゴリー #到着 読み方:とうちゃく 【英】:arrival 待ち行列モデルにおいて,サービスを受ける主体である客が外部から入ってくること.一連の客の到着を確率過程と考えるときには"到着過程(arrivalprocess)"あるいは"入力(input)"などということもある. 「OR事典」の他の用語待ち行列: 再生過程到着 出生死滅過程 利用率 到着 到着率 到着過程 呼損率待ち行列ネットワーク: 内部推移 再生過程 分解近似法 到着 到着定理 回線交換網 大域平衡方程式
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đến nơi, tới nơi, đến, sự đến