Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 到( đáo ) 来( lai )
Âm Hán Việt của 到来 là "đáo lai ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
到 [đáo ] 来 [lai , lãi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 到来 là とうらい [tourai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 とうらい:たう-[0]【到来】 (名):スル ①ある時期がやってくること。「チャンスが-する」 ②他人から物が届くこと。特に贈り物が届くこと。「田舎から-の品」 #デジタル大辞泉 とう‐らい〔タウ‐〕【到来】 読み方:とうらい [名](スル) 1時機や機運の来ること。「好機が—する」 2他からの贈り物が届くこと。また、その物。「—の品」Similar words :訪れる 来る 起こる 成る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự đến, sự xuất hiện