Âm Hán Việt của 利点 là "lời điểm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 利 [lợi] 点 [điểm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 利点 là りてん [riten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 り‐てん【利点】 読み方:りてん 有利な点。また、長所。好都合な点。「部屋は狭いが駅に近い—がある」 Similar words: 長所取り得値取柄美質