Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)利(lời) 点(điểm)Âm Hán Việt của 利点 là "lời điểm". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 利 [lợi] 点 [điểm]
Cách đọc tiếng Nhật của 利点 là りてん [riten]
デジタル大辞泉り‐てん【利点】有利な点。また、長所。好都合な点。「部屋は狭いが駅に近い利点がある」