Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 利( lời ) を( wo ) 食( thực ) う( u )
Âm Hán Việt của 利を食う là "lời wo thực u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
利 [lợi] を [wo ] 食 [tự, thực] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 利を食う là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 利(り)を食(く)・う 1取引で、利食いをする。「少し値上がりしたので―・う」→利食い 2利息がつく。利息をかせぐ。「コノ金(かね)ワ―・ウ」〈日葡〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ăn lợi, chiếm đoạt lợi ích, hưởng lợi