Âm Hán Việt của 別称 là "biệt xưng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 別 [biệt] 称 [xưng, xứng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 別称 là べっしょう [besshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 べっ‐しょう【別称】 読み方:べっしょう 別の呼び名。別の名称。 Similar words: 作り名仮名別名筆名雅号