Âm Hán Việt của 別懇 là "biệt khẩn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 別 [biệt] 懇 [khẩn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 別懇 là べっこん [bekkon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 べっこん[0]【別懇】 (名・形動)[文]:ナリ 特別に親しい・こと(さま)。昵懇(じつこん)。「彼とは-にしている」「-な間でございますのに、何でお手打に遊ばした/真景累ヶ淵:円朝」 Similar words: 親交親密懇親誼馴染み