Âm Hán Việt của 別け隔て là "biệt ke cách te".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 別 [biệt] け [ke] 隔 [cách] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 別け隔て là わけへだて [wakehedate]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 わけ‐へだて【分け隔て/▽別け隔て】 読み方:わけへだて [名](スル)相手によって扱い方に差別をつけること。「どの子も—しないで育てる」 Similar words: 差別