Âm Hán Việt của 判断力 là "phán đoán lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 判 [phán] 断 [đoán, đoạn] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 判断力 là はんだんりょく [handanryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はんだんりょく[3]【判断力】 ①正当な判断を下しうる能力。知性・感情・意志などが具体的な状況に正しく対応する力。 ②〔ドイツUrteilskraft〕カントの用語。特殊なものを普遍的規則と結び付け、悟性と理性あるいは意欲と認識を媒介する能力。美および目的はこれで把握されるとして、美学および生命現象の学が構想される。 Similar words: 裁き審判分別鑑識判断
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khả năng phán đoán, sự quyết đoán, trí tuệ, tư duy sắc bén, khả năng đánh giá