Âm Hán Việt của 判断 là "phán đoán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 判 [phán] 断 [đoán, đoạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 判断 là はんだん [handan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はんだん[1]【判断】 (名):スル ①物事を理解して、考えを決めること。論理・基準などに従って、判定を下すこと。「-を下す」「-をあおぐ」「善悪を-する」「-がつかない」 ②吉凶をうらなうこと。「姓名-」 ③〘論〙〔英judgement;ドイツUrteil〕ある対象について何事かを断定する人間の思惟作用。命題を内容とする思考の働き。また、命題自体。 Similar words: 鑑定意見評価観点見解