Âm Hán Việt của 列車 là "liệt xa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 列 [liệt] 車 [xa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 列車 là れっしゃ [ressha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 れっしゃ[0][1]【列車】 旅客・貨物の輸送のために仕立てられた車両の一つらなり。「夜行-」「急行-」 Similar words: 車輌カー貨車車両電車