Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)列(liệt) 記(kí)Âm Hán Việt của 列記 là "liệt kí". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 列 [liệt] 記 [kí]
Cách đọc tiếng Nhật của 列記 là れっき [rekki]
三省堂大辞林第三版れっき[1][0]【列記】(名):スル並べて書き記すこと。「注意事項を-する」#デジタル大辞泉れっ‐き【列記】読み方:れっき[名](スル)並べて書きしるすこと。「要点を—する」Similar words:枚挙 箇条書き 挙げる 羅列 書き連ねる