Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)刑(hình) 事(sự)Âm Hán Việt của 刑事 là "hình sự". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 刑 [hình] 事 [sự]
Cách đọc tiếng Nhật của 刑事 là けいじ [keiji]
デジタル大辞泉けい‐じ【刑事】1刑法の適用を受け、それによって処理される事柄。「刑事責任を問われる」⇔民事。2犯罪の捜査を主任務とする警察官の通称。私服で勤務することが多く、階級では巡査・巡査部長など。