Âm Hán Việt của 切盛り là "thiết thạnh ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 切 [thế, thiết] 盛 [thình, thịnh] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 切盛り là きりもり [kirimori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きり‐もり【切(り)盛り】 読み方:きりもり [名](スル) 1食物を適当に切ったり器に盛ったりして分けること。 2物事をうまく処理すること。切り回し。「大世帯を—する」 Similar words: 取回す持扱う切りまわす繰りまわす切回す