Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)切(thiết) 傷(thương)Âm Hán Việt của 切傷 là "thiết thương". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 切 [thế, thiết] 傷 [thương]
Cách đọc tiếng Nhật của 切傷 là きりきず [kirikizu]
デジタル大辞泉きり‐きず【切(り)傷/切り×疵】読み方:きりきず刃物などで切ってできた傷。切創。#実用日本語表現辞典切り傷読み方:きりきず別表記:切傷、切りキズ刃物などの鋭利な物によって皮膚表面の組織が切られてできる外傷。切創、創傷とも言う。刃物の他に笹の葉などでも生じやすい。(2011年10月12日更新)Similar words:裁ち方 切れ目 カット 切目 切り通し