Âm Hán Việt của 切り通し là "thiết ri thông shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 切 [thế, thiết] り [ri] 通 [thông] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 切り通し là きりどおし [kiridooshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きりどおし:-どほし[0]【切(り)通し】 〔「きりとおし」とも〕 ① 山・丘などを切り開いて通した道。「湯島の-」 ② 滞らず物事を処理すること。「政務-にして/保元:上・古活字本」