Âm Hán Việt của 切り替わる là "thiết ri thế waru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 切 [thế, thiết] り [ri] 替 [thế] わ [wa] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 切り替わる là きりかわる [kirikawaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きり‐かわ・る〔‐かはる〕【切(り)替(わ)る】 読み方:きりかわる [動ラ五(四)]それまでの物事に替わって別のものになる。「新貨幣に—・る」 Similar words: 移行変ずる転ずる切り換える転換