Âm Hán Việt của 分院 là "phân viện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 分 [phân, phận, phần] 院 [viện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 分院 là ぶんいん [bun'in]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶん‐いん〔‐ヰン〕【分院】 読み方:ぶんいん 病院などの、本院から分かれて設けられた施設。 Similar words: 支局支社分団支部分会