Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 分( phân ) 野( dã )
Âm Hán Việt của 分野 là "phân dã ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
分 [phân , phận , phần ] 野 [dã ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 分野 là ぶんや [bunya]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ぶんや[1]【分野】 物事のある方面、ある一定の範囲。領域。「専門の-」「勢力-」 #デジタル大辞泉 ぶん‐や【分野】 読み方:ぶんや 人間の活動における、分化した一つの領域。物事のある方面・範囲。「新しい—の研究」 #ぶんや【分野】 世界宗教用語大事典 古代中国で、全土を天の二十八宿に配し、各地を司る星宿を定めたもの。それによって吉凶を占う。古代中国人は、死んだ祖先の霊が天に昇って現世の人を守るとの信仰をもっており、それと関係がある。Similar words :野原 フィールド 原野 畑 野
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lĩnh vực, chuyên ngành, phạm vi