Âm Hán Việt của 分野 là "phân dã".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 分 [phân, phận, phần] 野 [dã]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 分野 là ぶんや [bunya]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぶんや[1]【分野】 物事のある方面、ある一定の範囲。領域。「専門の-」「勢力-」 Similar words: 学科教科フィールド科科目