Âm Hán Việt của 分科 là "phân khoa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 分 [phân, phận, phần] 科 [khoa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 分科 là ぶんか [bunka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶん‐か〔‐クワ〕【分科】 読み方:ぶんか 科目を分けること。また、その分けられた科目。「数学の一—としての幾何」 Similar words: 分野分割除算師団区劃