Âm Hán Việt của 分娩 là "phân miễn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 分 [phân, phận, phần] 娩 [miễn, vãn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 分娩 là ぶんべん [bunben]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶん‐べん【分×娩】 読み方:ぶんべん [名](スル)胎内の子を体外に産み出すこと。出産。「産院で—する」 Similar words: 産お産御産出産