Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 刃( nhận )
Âm Hán Việt của 刃 là "nhận ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
刃 [nhận ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 刃 là にん [nin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 にん【人/▽刃/▽仁】 読み方:にん #じん【刃】 読み方:じん [常用漢字] [音]ジン(漢) ニン(呉) [訓]は やいば 《一》〈ジン〉 1は。やいば。「白刃・氷刃・兵刃」 2はもの。刀。「凶刃・利刃」 3刀で切り殺す。「自刃」 《二》〈は(ば)〉「刃物/出刃・諸刃(もろは)」 [補説]「刄」は俗字。[難読]刃傷(にんじょう)・刃毀(はこぼ)れ #じん【刃】 読み方:じん やいば。はもの。 #は【刃】 読み方:は 刃物のふちの薄くて鋭い、物を切ったり削ったりする部分。「刀の—がこぼれる」 #やい‐ば【▽刃】 読み方:やいば 《「や(焼)きば(刃)」の音変化》 1焼き入れをして鍛えた刃。また、 刃文。 2刀剣・刃物などの総称。「—を交える」「—を向ける」 3刃のように鋭く 威力のあるもの。「凡そとぶ鳥をも落とすばかりと、面々に—の験徳を現して」〈謡・調伏曽我〉Similar words :中味 中身 物打ち
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lưỡi dao, phần sắc của dao, kiếm