Âm Hán Việt của 刀圭 là "đao khuê".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 刀 [đao] 圭 [khuê]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 刀圭 là とうけい [toukei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とう‐けい〔タウ‐〕【刀×圭】 読み方:とうけい 1薬を調合するさじ。 2医術。また、医者。 Similar words: 医道医術医学医
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dao mổ, dao phẫu thuật, dụng cụ y tế để mổ, dao giải phẫu