Âm Hán Việt của 刀の錆 là "đao no thương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 刀 [đao] の [no] 錆 [thương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 刀の錆 là かたなのさび [katananosabi]