Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)刀(đao) の(no) 手(thủ) 前(tiền)Âm Hán Việt của 刀の手前 là "đao no thủ tiền". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 刀 [đao] の [no] 手 [thủ] 前 [tiền]
Cách đọc tiếng Nhật của 刀の手前 là []
デジタル大辞泉刀(かたな)の手前(てまえ)刀を差している武士の面目上。「―、武士の意地」〈伎・小袖曽我〉
trước mũi kiếm, phần trước của thanh kiếm