Âm Hán Việt của 出陳 là "xuất trần".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] 陳 [trần, trận]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 出陳 là しゅっちん [shutchin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しゅっちん[0]【出陳】 (名):スル 展覧会などに作品を出して陳列すること。出品。「此画と木彫の人形数箇とを…某会に-すると云つて/渋江抽斎:鷗外」 Similar words: 呈するディスプレー発揮剥き出す見せびらかす