Âm Hán Việt của 出門 là "xuất môn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] 門 [môn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 出門 là しゅつもん [shutsumon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅつ‐もん【出門】 読み方:しゅつもん [名](スル)門を通って外に出ること。外出のために門を出ること。 Similar words: 出で立つ他行出掛ける出歩く出かける