Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)出(xuất) 迎(nghênh) え(e) る(ru)Âm Hán Việt của 出迎える là "xuất nghênh eru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] 迎 [nghênh, nghịnh] え [e] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 出迎える là でむかえる [demukaeru]
デジタル大辞泉で‐むか・える〔‐むかへる〕【出迎える】[動ア下一][文]でむか・ふ[ハ下二]出ていって迎える。「客を駅に―・える」
chào đón, đón tiếp, tiếp đón