Âm Hán Việt của 出立 là "xuất lập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] 立 [lập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 出立 là しゅったつ [shuttatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅっ‐たつ【出立】 読み方:しゅったつ [名](スル) 1旅に出発すること。「払暁のうちに―する」 2物事を始めること。「此仮定から―すれば」〈漱石・趣味の遺伝〉 Similar words: 去る退場出発発つ立去る