Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 出( xuất ) 張( trương ) り( ri )
Âm Hán Việt của 出張り là "xuất trương ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
出 [xuất ] 張 [trương , trướng ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 出張り là でばり [debari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 で‐ばり【出張り】 読み方:でばり 《「ではり」とも》 1戦いのために他の場所へ出向くこと。 「五百余騎にて矢矧(やはぎ)に—して」〈太平記・三五〉 2本城から離れて分遣してある城やとりで。 「崖を切り立てて、要害の—にしておくぞ」〈四河入海・八〉 3出向いて仕事をする所。また、別宅。 「おらんだの—にござい」〈滑・浮世床・初〉 4歌舞伎で、囃子方(はやしかた)が特に登場人物に仮装して舞台に出ること。Similar words :映写 突出 投影 投射 射影
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ra ngoài, đi công tác