Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 出( xuất ) 席( tịch )
Âm Hán Việt của 出席 là "xuất tịch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
出 [xuất] 席 [tịch]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 出席 là しゅっせき [shusseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゅっ‐せき【出席】 [名](スル)会合や学校の授業などに出ること。「クラス会に出席する」「出席簿」⇔欠席。 #三省堂大辞林第三版 しゅっせき[0]【出席】 (名):スル ①会合に参加すること。「町内会に-する」 ②学校の授業に出ること。▽⇔欠席Similar words :出仕 参列 臨場 臨席 参会
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tham gia, sự tham dự