Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)出(xuất) 入(nhập) 口(khẩu)Âm Hán Việt của 出入口 là "xuất nhập khẩu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] 入 [nhập] 口 [khẩu]
Cách đọc tiếng Nhật của 出入口 là でいりぐち [deiriguchi]
実用日本語表現辞典出入口読み方:でいりぐち別表記:出入り口出口と入り口を総称した呼び方。特に、施設の扉などで出口・入り口を兼ねているもの。