Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 出( xuất )    仕( sĩ )  
Âm Hán Việt của 出仕  là "xuất sĩ ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
出  [xuất ] 仕  [sĩ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 出仕  là しゅっし [shusshi]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しゅっし[0]【出仕】  (名):スル ①勤めに出ること。特に、公の勤めにつくこと。「役所に-する」 ②明治初期の官制で、正式任用前の仮採用中の役人。また、定員外の臨時採用中の役人。 ③その場所に出ること。その席につくこと。「-して饗膳などにつく時も/徒然:60」 #デジタル大辞泉 しゅっ‐し【出仕】  読み方:しゅっし [名](スル) 1勤めに出ること。特に、役所などに勤めること。仕官すること。「官庁に—する」 2明治初年、官庁の試補。のち、事務の忙しいとき、臨時に置いた員外官。Similar words :参列   臨場   臨席   参会   出席  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 thực thi nhiệm vụ, tham gia công việc