Âm Hán Việt của 出る船の纜を引く là "xuất ru thuyền no lãm wo dẫn ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] る [ru] 船 [thuyền] の [no] 纜 [lãm] を [wo] 引 [dấn, dẫn] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 出る船の纜を引く là でるふねのともづなをひく [derufunenotomodzunawohiku]