Âm Hán Việt của 出しゃばる là "xuất shiyabaru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] し [shi] ゃ [ya] ば [ba] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 出しゃばる là でしゃばる [deshabaru]