Âm Hán Việt của 処罰 là "xử phạt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 処 [xứ] 罰 [phạt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 処罰 là しょばつ [shobatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょ‐ばつ【処罰】 読み方:しょばつ [名](スル)罪に相当する罰を加えること。罰すること。「違反者を—する」 Similar words: 成敗罰する懲らす罪する懲罰