Âm Hán Việt của 処弁 là "xử biền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 処 [xứ] 弁 [bàn, biền, biện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 処弁 là しょべん [shoben]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょべん[0]【処弁】 (名):スル 取り計らうこと。処理。処分。「余は停車場に出張して百事を-す/浮城物語:竜渓」 Similar words: 計らう為熟す片付ける取り計らう為済ます