Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 凡( phàm ) そ( so )
Âm Hán Việt của 凡そ là "phàm so ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
凡 [phàm] そ [so ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 凡そ là およそ [oyoso]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 およそ【▽凡そ】 読み方:およそ 《「おおよそ」の音変化》 《一》[名・形動] 1物事のだいたいのところ。大要。あらまし。「計画の—は承知している」「—の見積もりを立てる」 2いいかげんなさま。ぞんざいなさま。「かやうに大事の謡ひを—にしては叶(かな)ふまじい」〈虎明狂・二千石〉 《二》[副] 1大まかに言って。だいたい。約。「—二キロ離れている」「被害は—どのくらいか」 2そもそも。総じて。一般に。話を切りだすときに用いる。「—日本人は働きすぎるきらいがある」 3(否定的な表現を伴って用いる)全く。全然。「これは—おもしろくない本だ」Similar words :おさおさ 殆 殆ど 大凡 あらまし
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xấp xỉ, khoảng, gần như, đại khái