Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)凝(ngưng) 固(cố)Âm Hán Việt của 凝固 là "ngưng cố". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 凝 [ngưng] 固 [cố]
Cách đọc tiếng Nhật của 凝固 là ぎょうこ [gyouko]
デジタル大辞泉ぎょう‐こ【凝固】[名](スル)1こりかたまること。「血液が凝固する」2液体または気体が固体に変わる現象。水が氷になるなど。3「凝結2」に同じ。接着用語集