Âm Hán Việt của 冷静 là "lãnh tĩnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 冷 [lãnh] 静 [tĩnh, tịnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 冷静 là れいせい [reisei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 れい‐せい【冷静】 読み方:れいせい [名・形動]感情に左右されず、落ち着いていること。また、そのさま。「—な判断」「—に処理する」 [派生]れいせいさ[名] Similar words: 落着き落ち着き平静