Âm Hán Việt của 冷笑 là "lãnh tiếu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 冷 [lãnh] 笑 [tiếu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 冷笑 là れいしょう [reishou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 れい‐しょう〔‐セウ〕【冷笑】 読み方:れいしょう [名](スル)さげすみ笑うこと。あざ笑うこと。「—を浮かべる」「他人を—する」 Similar words: 揶揄嘲笑愚弄