Âm Hán Việt của 冷房装置 là "lãnh phòng trang trí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 冷 [lãnh] 房 [bàng, phòng] 装 [trang] 置 [trí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 冷房装置 là れいぼうそうち [reibousouchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 れいぼう‐そうち〔レイバウサウチ〕【冷房装置】 読み方:れいぼうそうち 室内の温度を外気よりも低くする装置。クーラー。 #冷房装置 読み方:レイボウソウチ(reibousouchi)冷房をするための設備、機械季節夏分類人事 Similar words: エアコンエアーコンディショナーエアコンディショニングルームクーラーエアーコンディショニング