Âm Hán Việt của 冥暗 là "minh ám".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 冥 [minh] 暗 [ám]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 冥暗 là めいあん [meian]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めい‐あん【冥暗/冥▽闇】 読み方:めいあん 1暗いこと。くらやみ。「月日の光をも見給はねば、一生—の中に向かって」〈太平記・四〉 2冥土(めいど)の迷い。「君孝行たらば、わが—を助けよ」〈謡・海人〉 Similar words: 翳り陰翳本影物陰