Âm Hán Việt của 写し là "tả shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 写 [tả] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 写し là うつし [utsushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うつし【写し】 読み方:うつし 1書画などを写しとること。模写。また、その書画。 2書類などの控えとして書き写したり複写したりした文書。謄本(とうほん)。コピー。「証書の—」 3写真や映画などにとること。「大—」「二重—」 4模造品。「天目(てんもく)の—」 Similar words: 模造偽物贋贋物レプリカ